Đây là definitions của từ liên quan đến incapacity. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của incapacity.
0 a lack of skill or ability
The flood damage highlighted the government’s incapacity to deal with large-scale disaster management.
1 the state of being unable to work or lead a normal life because of illness or weakness
(also adjective) incapacity benefit.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer