Đây là definitions của từ liên quan đến implore. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của implore.
0 to ask earnestly
She implored her husband to give up his life of crime
She implored his forgiveness.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer