ice-over

Đây là definitions của từ liên quan đến ice-over. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của ice-over.

Ý nghĩa của ice over bằng tiếng Anh

  • 0 to become covered with ice

    • The pond iced over during the night

    • The windows have iced up.

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm