Đây là definitions của từ liên quan đến husky. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của husky.
0 (of a voice) rough in sound and difficult to hear
You sound husky – have you got a cold?
1 a North American dog used for pulling sledges.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer