Đây là definitions của từ liên quan đến hurl. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của hurl.
0 to throw violently
He hurled himself to the ground
They hurled rocks/insults at their attackers.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer