Đây là definitions của từ liên quan đến hippie. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của hippie.
0 (of) a usually young person who does not wish to live by the normal rules of society and who shows his rejection of these rules by his unusual clothes, habits etc
The farm cottage was bought by a group of young hippies
(also adjective) hippy clothes.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer