Đây là definitions của từ liên quan đến helpline. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của helpline.
0 a telephone service that provides advice and support about particular problems
They set up a helpline to offer advice to customers.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer