Đây là definitions của từ liên quan đến haze. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của haze.
0 a thin mist
The mountains were dim through the haze.
1 to play tricks on new college students, army recruits etc or make them perform humiliating tasks.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer