Đây là definitions của từ liên quan đến haunt. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của haunt.
0 (of a ghost) to inhabit
A ghost is said to haunt this house.
1 (of an unpleasant memory) to keep coming back into the mind of
Her look of misery haunts me.
2 to visit very often
He haunts that café.
3 a place one often visits
This cafe is one of my favourite haunts.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer