Đây là definitions của từ liên quan đến hate. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của hate.
0 to dislike very much
I hate them for their cruelty to my father
I hate getting up in the morning.
1 great dislike
a look of hate.
2 something disliked
Getting up in the morning is one of my pet (= particular) hates.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer