Đây là definitions của từ liên quan đến haggard. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của haggard.
0 (of a person) looking very tired and thin-faced, because of pain, worry etc
She looked haggard after a sleepless night.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer