Đây là definitions của từ liên quan đến gush. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của gush.
0 (of liquids) to flow out suddenly and in large amounts
Blood gushed from his wound.
1 to exaggerate one’s enthusiasm etc while talking
2 a sudden flowing (of a liquid)
a gush of water.