gushing nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của gushing bằng tiếng Việt

  • 0 speaking or spoken in an exaggerated manner -- tuôn ra hàng tràng

    • gushing remarks

    • She’s a bit too gushing for me.

Các định nghĩa khác của gushing

Bản dịch của gushing Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    (尤指讚揚某人時)裝腔作勢的,誇張的,過分熱情的…

    More
  • 中文简体

    (尤指赞扬某人时)装腔作势的,夸张的,过分热情的…

    More
  • Español

    efusivo…

    More
  • Français

    exubérant…

    More
  • Malay

    beria-ia…

    More
  • Deutsch

    überschwänglich…

    More
  • Norwegian

    overstrømmende…

    More
  • Čeština

    nadšený, překypující citem…

    More
Bản dịch khác của gushing

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm