Đây là definitions của từ liên quan đến guerrilla. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của guerrilla.
0 a member of a small group of fighters who make sudden attacks on an enemy
(also adjective) guerrilla warfare.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer