Đây là definitions của từ liên quan đến gloom. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của gloom.
0 a state of not quite complete darkness
I could not tell the colour/color of the car in the gloom.
1 sadness
The king’s death cast a gloom over the whole country.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer