darkness nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của darkness bằng tiếng Việt

  • 0 the state of being dark -- tình trạng tối

    • The car sped away into the darkness of the night.

Các định nghĩa khác của darkness

Bản dịch của darkness Bằng các ngôn ngữ khác

  • Español

    oscuridad, oscuridad [feminine]…

    More
  • Português

    escuridão…

    More
  • 日本語

    暗闇…

    More
  • Türk dili

    karanlık…

    More
  • Français

    obscurité [feminine], obscurité…

    More
  • Catalan

    foscor…

    More
  • العربية

    ظُلْمة…

    More
  • Čeština

    tma, temnota…

    More
Bản dịch khác của darkness

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm