0 the state of being dark -- tình trạng tối
The car sped away into the darkness of the night.
Español
oscuridad, oscuridad [feminine]…
Português
escuridão…
日本語
暗闇…
Türk dili
karanlık…
Français
obscurité [feminine], obscurité…
Catalan
foscor…
العربية
ظُلْمة…
Čeština
tma, temnota…
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer
darkness