dart nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của dart bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của dart

Bản dịch của dart Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    武器, 鏢,飛鏢, 縫出的皺褶…

    More
  • 中文简体

    武器, 镖,飞镖, 缝出的皱褶…

    More
  • Español

    correr como un rayo, dardo, dardo [masculine]…

    More
  • Português

    precipitar-se, dardo…

    More
  • 日本語

    ~が突進する, 投げ矢…

    More
  • Türk dili

    bir silah olarak ya da dart oyununda kullanılan küçük oklar…

    More
  • Français

    fléchette [feminine], se précipiter, s’élancer…

    More
  • Catalan

    córrer com un llamp, dard…

    More
Bản dịch khác của dart

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm