Đây là definitions của từ liên quan đến get-off. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của get-off.
0 to take off or remove (clothes, marks etc)
I can’t get my boots off
I’ll never get these stains off (my dress).
1 to change (the subject which one is talking, writing etc about)
We’ve rather got off the subject.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer