Đây là definitions của từ liên quan đến frantic. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của frantic.
0 anxious or very worried
The frantic mother searched for her child.
1 wildly excited
the frantic pace of modern life.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer