Đây là definitions của từ liên quan đến fox-terrier. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của fox-terrier.
0 a kind of dog formerly trained to drive foxes out of their holes in the ground.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer