Đây là definitions của từ liên quan đến fossil-fuel. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của fossil-fuel.
0 a fuel such as coal, oil, or natural gas that is produced by the gradual decaying of prehistoric plants and animals
Fossil fuels supply 85% of the nation’s energy.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer