Đây là definitions của từ liên quan đến fortunately. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của fortunately.
0
Fortunately, the weather was fine when we took the boat trip.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer