Đây là definitions của từ liên quan đến flatter. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của flatter.
0 to praise too much or insincerely
Flatter him by complimenting him on his singing.
1 to show, describe etc someone or something as being better than someone etc really is
The photograph flatters him.
2 to be pleased to say about (oneself) (that one can do something)