Đây là definitions của từ liên quan đến field. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của field.
0 a piece of land enclosed for growing crops, keeping animals etc
Our house is surrounded by fields.
2 a piece of land etc where minerals or other natural resources are found
an oil-field
a coalfield.
3 an area of knowledge, interest, study etc
in the fields of literature/economic development
the field of Waterloo
(also adjective) a field-gun.
6 (in cricket, basketball etc) to catch (the ball) and return it.