Đây là definitions của từ liên quan đến fickle. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của fickle.
0 always changing (one’s mind, likes and dislikes etc)
Football fans can be notoriously fickle about their teams’ performances.