Đây là definitions của từ liên quan đến feeler. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của feeler.
0 (in certain animals, insects etc) an organ for touching, especially one of the two thread-like parts on an insect’s head
A butterfly has a pair of feelers on its head.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer