Đây là definitions của từ liên quan đến familiarity. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của familiarity.
0 the state of being familiar
I was surprised by her familiarity with our way of life.
1 an act of (too) friendly behaviour/behavior
You must not allow such familiarities.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer