Đây là definitions của từ liên quan đến every. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của every.
0 each one of or all (of a certain number)
1 each (of an indefinite number or series)
3 used to show repetition after certain intervals of time or space