Đây là definitions của từ liên quan đến esteem. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của esteem.
0 to value or respect
They esteemed him as a prophet.
1 favourable/favorable opinion; respect
His foolish behaviour/behavior lowered him in my esteem
He was held in great esteem by his colleagues.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer