Đây là definitions của từ liên quan đến escape. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của escape.
0 to gain freedom
He escaped from prison.
1 to manage to avoid (punishment, disease etc)
She was lucky to escape punishment.
2 to avoid being noticed or remembered by; to avoid (the observation of)
The fact escaped me / my notice
His name escapes me / my memory.
3 (of a gas, liquid etc) to leak; to find a way out
Gas was escaping from a hole in the pipe.
4 (act of) escaping; state of having escaped
Make your escape while the guard is away
There have been several escapes from that prison
Escape was impossible
The explosion was caused by an escape of gas.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer