Đây là definitions của từ liên quan đến episode. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của episode.
0 an incident, or series of events, occurring in a longer story etc
The episode of/about the donkeys is in Chapter 3
That is an episode in her life that she wishes to forget.
1 a part of a radio or television serial that is broadcast at one time
This is the last episode of the serial.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer