Đây là definitions của từ liên quan đến ensemble. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của ensemble.
0 a woman’s complete outfit of clothes.
1 in opera etc, a passage performed by all the singers, musicians etc together.
2 a group of musicians performing regularly together
a brass ensemble.
3 all the parts of a thing taken as a whole.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer