Đây là definitions của từ liên quan đến enjoy. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của enjoy.
0 to find pleasure in
He enjoyed the meal.
1 to experience; to be in the habit of having (especially a benefit)
He enjoyed good health all his life.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer