Đây là definitions của từ liên quan đến engineer. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của engineer.
0 a person who designs, makes, or works with, machinery
an electrical engineer.
1 (usually civil engineer) a person who designs, constructs, or maintains roads, railways/railroads, bridges, sewers etc.
2 an officer who manages a ship’s engines.
3 an engine driver.
4 to arrange by skill or by cunning means
He engineered my promotion.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer