Đây là definitions của từ liên quan đến emblem. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của emblem.
0 an object chosen to represent an idea, a quality, a country etc
The dove is the emblem of peace.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer