Đây là definitions của từ liên quan đến dwarf. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của dwarf.
0 an animal, plant or person much smaller than normal
These rose plants are dwarves and may only grow up to 10 inches high.
1 in fairy tales etc, a creature like a tiny man, with magic powers
Snow White and the seven dwarfs.
2 to make to appear small
The church was dwarfed by the surrounding skyscrapers.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer