fairy nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của fairy bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của fairy

Bản dịch của fairy Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    想像中的生物, 小仙子,小精靈, 同性戀的…

    More
  • 中文简体

    想象中的生物, 小仙子,小精灵, 同性恋的…

    More
  • Español

    hada, hada [feminine]…

    More
  • Português

    fada…

    More
  • 日本語

    妖精…

    More
  • Türk dili

    peri…

    More
  • Français

    fée [feminine], fée, (de) fée…

    More
  • Catalan

    fada…

    More
Bản dịch khác của fairy

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm