Đây là definitions của từ liên quan đến drive-off. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của drive-off.
0 to leave or go away in a car etc
He got into a van and drove off.
1 to keep away
A horse uses its tail to drive off flies.
2 in golf, to make the first stroke from the tee.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer