drive off Định nghĩa bằng tiếng Việt

  • 0 to leave or go away in a car etc -- rời đi

    • He got into a van and drove off.

  • 1 to keep away -- tránh xa

  • 2 in golf, to make the first stroke from the tee. -- cú phát bóng đầu tiên

More

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm