Đây là definitions của từ liên quan đến drip. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của drip.
0 to (cause to) fall in single drops
Rain dripped off the roof
His hand was dripping blood.
1 a small quantity (of liquid) falling in drops
A drip of water ran down the tap.
2 the noise made by dripping
I can hear a drip somewhere.
3 an apparatus for passing a liquid slowly and continuously into a vein of the body
a saline drip.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer