0 containing salt -- có muối
a saline solution.
中文繁体
生理食鹽水, 含鹽的…
中文简体
生理盐水, 含盐的…
Español
salino, Salina…
Português
salino, salobro…
Türk dili
tuzlu, tuz içeren…
Français
salin…
Čeština
solný, slaný…
Dansk
saltholdig…
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer
saline