saline nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của saline bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của saline

Bản dịch của saline Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    生理食鹽水, 含鹽的…

    More
  • 中文简体

    生理盐水, 含盐的…

    More
  • Español

    salino, Salina…

    More
  • Português

    salino, salobro…

    More
  • Türk dili

    tuzlu, tuz içeren…

    More
  • Français

    salin…

    More
  • Čeština

    solný, slaný…

    More
  • Dansk

    saltholdig…

    More
Bản dịch khác của saline

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm