Đây là definitions của từ liên quan đến dominant. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của dominant.
0 ruling; most important; strongest
the dominant group in society
Green was the dominant colour in the room.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer