Đây là definitions của từ liên quan đến domesticity. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của domesticity.
0 (fondness for) home life
After so many years travelling, he had a longing for domesticity.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer