Đây là definitions của từ liên quan đến disturbance. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của disturbance.
0 a noisy or disorderly happening
He was thrown out of the meeting for causing a disturbance.
1 an interruption
2 an act of disturbing
He was arrested for disturbance of the peace.