Đây là definitions của từ liên quan đến disembodied. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của disembodied.
0 (of eg a spirit, soul etc) separated from the body
a disembodied voice in the darkness.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer