Đây là definitions của từ liên quan đến discourse. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của discourse.
0 a long and serious discussion of a subject in speech or writing
a learned discourse on Italian sculpture.
1 any piece of speech or writing that is longer than a sentence
spoken discourse.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer