learned nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của learned bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của learned

Bản dịch của learned Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    受過教育的, 學識豐富的,知識淵博的, 複製…

    More
  • 中文简体

    受过教育的, 学识丰富的,知识渊博的, 复制…

    More
  • Español

    instruido, culto, erudito…

    More
  • Português

    instruído, culto…

    More
  • 日本語

    博学な…

    More
  • Türk dili

    bilgili, bilgin, âlim…

    More
  • Français

    savant…

    More
  • Catalan

    erudit, culte…

    More
Bản dịch khác của learned

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm