deduction

Đây là definitions của từ liên quan đến deduction. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của deduction.

Ý nghĩa của deduction bằng tiếng Anh

  • 0 the act of deducing

    • He worked it out by a process of deduction.

  • 1 something that has been deduced

  • 2 something that has been deducted

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm