Đây là definitions của từ liên quan đến deduction. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của deduction.
0 the act of deducing
He worked it out by a process of deduction.
1 something that has been deduced
Is this deduction accurate?
2 something that has been deducted
There were a lot of deductions from my salary this month.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer