Đây là definitions của từ liên quan đến decadence. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của decadence.
0 a falling from high to low standards in morals or the arts
the decadence of the late Roman empire.
1 the state of having low or incorrect standards of behaviour/behavior; immorality
He lived a life of decadence.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer