Đây là definitions của từ liên quan đến cylinder. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của cylinder.
0 a solid shape or object with a circular base and top and straight sides
Calculate the total surface area of the cylinder.
1 any of several pieces of machinery of this shape, solid or hollow
The brake cylinder of his car is leaking.
2 a container in the shape of a cylinder
two cylinders of oxygen.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer